Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腐植土 ふしょくど
Mùn; đất mùn.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地言葉 とちことば
tiếng địa phương
観葉植物用土 かんようしょくぶつようど
đất trồng cây cảnh
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
貴腐 きふ
thối nhũn, mục rữa
腐蝕 ふしょく
Sự ăn mòn.