Các từ liên quan tới 千葉県道159号君津大貫線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
貫生葉 かんせいよう
lá perfoliate, lá quán sinh (một loại lá đặc biệt không có cuống)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
黄金千貫 こがねせんがん
khoai lang vàng (loại khoai thường được sử dụng trong sản xuất bia Soju)
道号 どうごう
số đường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá