Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千葉 ちば
thành phố Chiba
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
道号 どうごう
số đường