Các từ liên quan tới 千葉県道254号銚子公園線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
銚子 ちょうし
Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc.
千葉 ちば
thành phố Chiba
公園 こうえん
công viên
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc