Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
ガラスど ガラス戸
cửa kính
千葉 ちば
thành phố Chiba
松葉 まつば
lá thông
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R