Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
千葉 ちば
thành phố Chiba
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
岩山 いわやま
núi đá
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc