Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
印刷配線板 いんさつはいせんばん
printed wiring board, PWB
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra