Các từ liên quan tới 千葉県道291号印西印旛線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
印刷配線板 いんさつはいせんばん
printed wiring board, PWB
丸印 まるじるし
đánh dấu tròn
印書 いんしょ しるししょ
thuật đánh máy; công việc đánh máy