Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
32ビットカラー 32ビットカラー
32-bit màu
千葉 ちば
thành phố Chiba
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt