Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停船場 ていせんじょう
chở phà hạ cánh
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
停船 ていせん
sự neo đậu tàu, sự dừng tàu
停車 ていしゃ
sự dừng xe
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
千葉 ちば
thành phố Chiba
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng