Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千葉 ちば
thành phố Chiba
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ズボンした ズボン下
quần đùi
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
道号 どうごう
số đường
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang