Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
千葉 ちば
thành phố Chiba
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
千石船 せんごくぶね
rộng lớn vứt bỏ
道号 どうごう
số đường