Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
千葉 ちば
thành phố Chiba
孫子 まごこ そんし
子孫 しそん
con cháu.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc