Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉 ちば
thành phố Chiba
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
二葉葵 ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.