悪事千里を行く
あくじせんりをいく
☆ Cụm từ
Bad news travels fast

悪事千里を行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪事千里を行く
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪事千里を走る あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
悪事を働く あくじをはたらく
phạm tội
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)