Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千里眼事件
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
事件 じけん
đương sự
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
悪事千里を走る あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
悪事千里を行く あくじせんりをいく
bad news travels fast