Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千金駅
千金 せんきん
1000 bảng; 1000 kan; 1000 đồng yên; 1000 mảnh (của) vàng; trọng lượng lớn; sự vô giá
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
価千金 あたいせんきん
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng