Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千駄ヶ谷コート
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
ARコート ARコート
lớp phủ chống chói
コート オールシーズン コート オールシーズン
áo khoác dài cho mọi mùa
コート紙 コートし
phủ lên giấy
áo khoác; áo bành tô; áo choàng
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
防寒コート ぼうかんコート ぼうかんコート ぼうかんコート
áo khoác giữ nhiệt