Các từ liên quan tới 千鳥ケ淵戦没者墓苑
戦没者 せんぼつしゃ
người chết trận, người tử trận
戦没者追悼 せんぼつしゃついとう
war memorial, memorial (monument) to war dead
戦没 せんぼつ
sự chết trong chiến tranh, sự chết trận, sự tử trận
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
戦没者追悼式 せんぼつしゃついとうしき
lễ truy điệu cho chết chiến tranh
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole