Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千鹿頭神
神鹿 しんろく
deer raised upon the grounds of a shrine (who serve as messengers of the gods)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
喉頭神経 こうとうしんけう
dây thần kinh thanh quản
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
視神経乳頭 ししんけーにゅーとー
đĩa thị giác
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.