午睡
ごすい「NGỌ THỤY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ trưa; giấc ngủ trưa
午後
_
時
ごろに
午睡
を
取
る
Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều .

Từ đồng nghĩa của 午睡
noun
Bảng chia động từ của 午睡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 午睡する/ごすいする |
Quá khứ (た) | 午睡した |
Phủ định (未然) | 午睡しない |
Lịch sự (丁寧) | 午睡します |
te (て) | 午睡して |
Khả năng (可能) | 午睡できる |
Thụ động (受身) | 午睡される |
Sai khiến (使役) | 午睡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 午睡すられる |
Điều kiện (条件) | 午睡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 午睡しろ |
Ý chí (意向) | 午睡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 午睡するな |
午睡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 午睡
午 うま
Ngọ (chi)
庚午 かのえうま こうご
năm Canh Ngọ
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
午后 ごご
buổi chiều
亭午 ていご
Buổi trưa.
甲午 きのえうま こうご
năm Giáp Ngọ (là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Ngọ)
端午 たんご
Ngày Đoan ngọ; Tết bé trai (ngày 5 tháng năm)
午砲 ごほう
súng hiệu báo 12 giờ trưa