午後中
ごごじゅう ごごなか「NGỌ HẬU TRUNG」
☆ Danh từ
Khắp cả (suốt) buổi chiều

午後中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 午後中
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午蹄中目 ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa