Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半井卜養
卜 うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
卜書 とがき
sách bói toán
卜う ぼくう
bói toán; dự đoán; chọn lựa; ổn định; cố định, sửa chữa
亀卜 きぼく かめうら かめぼく
thuật bói toán bằng mu rùa
卜骨 ぼっこつ ぼくぼね
những xương kể sử dụng động vật vận may
売卜 ばいぼく
Nghề bói toán.