Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水蜜桃 すいみつとう すいみつもも
quả đào trắng
井水 せいすい
nước giếng
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
井戸水 いどみず
nước giếng; nước lấy từ giếng
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半塩水 はんえんすい
mằn mặn rót nước