Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半夏瀉心湯
半夏生 はんげしょう
ngày thứ 11 sau ngày hạ chí; ngày gieo hạt trước khi mùa mưa đến
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
春夏半袖シャツ はるなつはんそでシャツ
áo sơ mi tay ngắn mùa xuân hè
春夏半袖スモック はるなつはんそでスモック
áo thun cổ chun ngắn tay mùa xuân hè
半袖スモック 春夏 はんそでスモック しゅんか
áo thun cổ chun ngắn tay mùa xuân hè
半袖シャツ 春夏 はんそでシャツ しゅんか
áo sơ mi tay ngắn mùa xuân hè