瀉薬 しゃやく
thuốc xổ, thuốc nhuận tràng
瀉下薬 しゃげやく しゃかやく
thuốc nhuận tràng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
嘔 むかつき
buồn nôn, tức giận
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo