Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半導体工学
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半導体 はんどうたい
chất bán dẫn
半導体ウエハ はんどうたいウエハ
đĩa bán dẫn
半導体ディスク はんどうたいディスク
đĩa bán dẫn
半導体パッケージ はんどうたいパッケージ
gói bán dẫn
半導体メモリ はんどうたいメモリ
bộ nhớ bán dẫn
アモルファス半導体 アモルファスはんどうたい
chất bán dẫn vô định hình
ディスクリート半導体 ディスクリートはんどうたい
bán dẫn rời rạc