半年
はんとし はんねん「BÁN NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Nửa năm.
半年分
の
給料
に
相当
する
Tương đương với số lương của nửa năm .
半年後
に
銀行融資
を
受
けたいのだが、
今
から
何
を
準備
すればいいのか?
Tôi muốn vay ngân hàng trong thời gian nửa năm - tôi phải làm gì bây giờ?
