Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
毎年 まいとし まいねん
hàng năm; mỗi năm; mọi năm.
年毎 としごと
mỗi năm, từng năm
一年毎 いちねんごと
mỗi một năm
毎に ごとに
mỗi; mọi; cứ
半年 はんとし はんねん
nửa năm.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng