半建て
はんだて「BÁN KIẾN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Half-erect (e.g. building)

半建て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半建て
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半封建性 はんほうけんせい
tính nửa phong kiến.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ルーブル建て ルーブルだて
denominated in Russian roubles
建て坪 たてつぼ
lát sàn không gian