Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微分可能 びぶんかのう
khả vi
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
可分性 かぶんせい
tính chia hết
分離可能 ぶんりかのう
có thể phân tách
積分可能 せきぶんかのう
khả tích
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
半可 はんか
tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu