可能性
かのうせい「KHẢ NĂNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính khả năng; tính khả thi; khả năng
〜で
死亡
する
可能性
が...よりも_
倍高
い
Tỷ lệ tử vong vì ~ cao gấp ~ lần so với tử vong vì ~
〜の
可能性
が_%に
過
ぎない
Khả năng ~ không vượt quá ~ %
〜になる
可能性
が_%ある
Khả năng trở thành ~ là ~ %

Từ đồng nghĩa của 可能性
noun
可能性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可能性
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
移植可能性 いしょくかのうせい
tính di động
実行可能性 じっこうかのうせい
khả năng thực hiện.
使用可能性 しようかのうせい
tính sẵn dùng
計算可能性 けいさんかのうせい
tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
持続可能性 じぞくかのうせい
tính bền vững
反証可能性 はんしょうかのうせい
tính khả phủ chứng
市場可能性 いちばかのうせい しじょうかのうせい
tiềm năng thị trường