Kết quả tra cứu 可能性
Các từ liên quan tới 可能性
可能性
かのうせい
「KHẢ NĂNG TÍNH」
☆ Danh từ
◆ Tính khả năng; tính khả thi; khả năng
〜で
死亡
する
可能性
が...よりも_
倍高
い
Tỷ lệ tử vong vì ~ cao gấp ~ lần so với tử vong vì ~
〜の
可能性
が_%に
過
ぎない
Khả năng ~ không vượt quá ~ %
〜になる
可能性
が_%ある
Khả năng trở thành ~ là ~ %

Đăng nhập để xem giải thích