Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt