Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半正定値計画問題
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
正定値 せいていち
giá trị xác định dương
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計算問題 けいさんもんだい
sự tính toán số
問題定義 もんだいていぎ
sự định nghĩa bài toán
境界値問題 きょうかいちもんだい
ranh giới đánh giá vấn đề
固有値問題 こゆーちもんだい
vấn đề giá trị riêng