Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正値 せいち
giá trị tích cực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正値性 せいちせい
tính dương
正常値 せいじょうち
giá trị thông thường
正定 しょうじょう
chánh định (trong bát chính đạo)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.