Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn
半田フィレット はんだフィレット
mối hàn fillet
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước