Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埠頭 ふとう
bến cảng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
埠頭税 ふとうぜい
phí cầu cảng.
積込埠頭 つみこみふとう
bến bốc.
陸揚埠頭 りくあげふとう
bến dỡ.
埠頭倉庫 ふとうそうこ
kho cảng.
埠頭条項 ふとうじょうこう
điều khoản cập cầu.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc