Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
真理 しんり
chân lý
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước