半端仕事
はんぱしごと「BÁN ĐOAN SĨ SỰ」
☆ Danh từ
Odd job

半端仕事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半端仕事
半端 はんぱ
một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ
仕事 しごと
công việc
半端者 はんぱもの はんぱしゃ
người ngu dốt, người đần độn
半端物 はんぱもの はんぱぶつ
người ngu dốt, người đần độn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình