Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半端 はんぱ
một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ
半端物 はんぱもの はんぱぶつ
người ngu dốt, người đần độn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
端武者 はむしゃ
một chung đi lính
異端者 いたんしゃ
người theo dị giáo
半端荷物 はんぱにもつ
hàng lẻ.
半端仕事 はんぱしごと
odd job
半端ない はんぱない ハンパない
tuyệt vời; rất giỏi, cực kỳ giỏi