Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半端荷物
はんぱにもつ
hàng lẻ.
半端物 はんぱもの はんぱぶつ
người ngu dốt, người đần độn
半端 はんぱ
một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ
半端者 はんぱもの はんぱしゃ
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
荷物 にもつ
hành lý.
端物 はもの
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
「BÁN ĐOAN HÀ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích