半道
はんみち「BÁN ĐẠO」
☆ Danh từ
Một nửa của 1里 (里(ri) là đơn vị đo lường cũ của Nhật Bản; 1里 gần bằng 3.927km)
Một nửa của toàn bộ quá trình

半道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半道
半道海豚 ばんどういるか はんどういるか バンドウイルカ ハンドウイルカ
bottlenose dolphin, bottlenosed dolphin (Tursiops truncatus)
南半道海豚 みなみはんどういるか ミナミハンドウイルカ
Indo-Pacific bottlenose dolphin (Tursiops aduncus)
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
道半ば みちなかば
giữa chừng