Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳卒中 のうそっちゅう
bênh tai biến mạch máu não
下垂体卒中 かすいたいそっちゅう
đột quỵ tuyến yên
中卒 ちゅうそつ
tốt nghiệp trường trung học cơ sở
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.