卒去
しゅっきょ そっきょ「TỐT KHỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chết

Từ đồng nghĩa của 卒去
noun
Bảng chia động từ của 卒去
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卒去する/しゅっきょする |
Quá khứ (た) | 卒去した |
Phủ định (未然) | 卒去しない |
Lịch sự (丁寧) | 卒去します |
te (て) | 卒去して |
Khả năng (可能) | 卒去できる |
Thụ động (受身) | 卒去される |
Sai khiến (使役) | 卒去させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卒去すられる |
Điều kiện (条件) | 卒去すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卒去しろ |
Ý chí (意向) | 卒去しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卒去するな |