Các từ liên quan tới 卒業 (渡辺美里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
卒業後 そつぎょうご
sau sự tốt nghiệp
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ