Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒後 そつご
sau khi tốt nghiệp
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
卒業制作 そつぎょうせいさく
đồ án tốt nghiệp; việc làm đồ án tốt nghiệp
卒業予定 そつぎょうよてい
Dự kiến tốt nghiệp
卒業する そつぎょう そつぎょうする
tốt nghiệp