Các từ liên quan tới 卒業 (高橋優の曲)
優等卒業生 ゆうとうそつぎょうせい
Học sinh tốt nghiệp loại ưu tú
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
高卒 こうそつ
tốt nghiệp phổ thông trung học
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi