高卒
こうそつ「CAO TỐT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tốt nghiệp phổ thông trung học

高卒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高卒
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
卒 そつ
low-ranking soldier
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒族 そつぞく
low-ranking samurai (1870-1872)
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến