Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
真実の しんじつの
đúng
荒業 あらわざ
lao động tay chân; kỹ thuật dùng sức ném đối thủ ra sau trong võ thuật
写真 しゃしん
ảnh
写実 しゃじつ
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
実写 じっしゃ
trên (về) - - phát hiện quay phim hoặc nhiếp ảnh
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh