卒業検定
そつぎょうけんてい「TỐT NGHIỆP KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Driving school qualifying test (can lead to waiver of a formal test)

卒業検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒業検定
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
卒業予定 そつぎょうよてい
Dự kiến tốt nghiệp
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
卒業後 そつぎょうご
sau sự tốt nghiệp