Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒業証明書
そつぎょうしょうめいしょ
giấy chứng nhận tốt nghiệp
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
卒業証書 そつぎょうしょうしょ
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
EV証明書 EVしょうめいしょ
chứng chỉ xác thực mở rộng
デジタル証明書 デジタルしょうめいしょ
giấy chứng nhận điện tử
Đăng nhập để xem giải thích